Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 28
Ituano
Đội bóng Ituano
Kết thúc
0  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Matheus Frizzo 82'
Estádio Municipal Dr. Novelli Júnior
Mota Correia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
376
Số đường chuyền
393
294
Số đường chuyền chính xác
324
1
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Alberto Valentim
Alberto Valentim
HLV
Cầu thủ Jorginho
Jorginho

Đối đầu gần đây

Ituano

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
0
Hòa
0%
5
Thắng
71.43%
Coritiba
Série B Brazil
08 thg 06, 2024
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
4  -  2
Ituano
Đội bóng Ituano
Série B Brazil
01 thg 09, 2007
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  0
Ituano
Đội bóng Ituano
Série B Brazil
24 thg 05, 2007
Ituano
Đội bóng Ituano
Kết thúc
0  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série B Brazil
21 thg 09, 2006
Ituano
Đội bóng Ituano
Kết thúc
2  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série B Brazil
22 thg 05, 2006
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
3  -  1
Ituano
Đội bóng Ituano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ituano
Coritiba
Thắng
30.6%
Hòa
26%
Thắng
43.5%
Ituano thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
7.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
10.5%
1-2
8.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
36208856 - 282868
2
Mirassol
Đội bóng Mirassol
371810941 - 261564
3
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
36189942 - 291363
4
Ceará
Đội bóng Ceará
361861258 - 411760
5
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
361791051 - 361560
6
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
361691151 - 321957
7
Operário PR
Đội bóng Operário PR
371691233 - 31257
8
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
361671338 - 48-1055
9
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
361413947 - 341355
10
Coritiba
Đội bóng Coritiba
361481439 - 39050
11
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
3613101330 - 33-349
12
Avaí
Đội bóng Avaí
3612111329 - 30-147
13
Paysandu
Đội bóng Paysandu
3611131238 - 41-346
14
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
3610121432 - 47-1542
15
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
3610111532 - 43-1141
16
CRB
Đội bóng CRB
361091735 - 44-939
17
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
361081836 - 49-1338
18
Ituano
Đội bóng Ituano
361042239 - 59-2034
19
Brusque
Đội bóng Brusque
367121722 - 40-1833
20
Guaraní
Đội bóng Guaraní
36882032 - 51-1932