Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 5
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
3  -  0
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Gültekin 4'
Erdogan 69'
Diarra 84'
Esenyurt Necmi Kadioglu Stadi
Alper Akarsu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
69'
2
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
362
Số đường chuyền
471
289
Số đường chuyền chính xác
388
2
Cứu thua
4
34
Tắc bóng
24
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz
HLV
Cầu thủ Tuncay Sanli
Tuncay Sanli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Istanbulspor AS
Umraniyespor
Thắng
45.8%
Hòa
24.8%
Thắng
29.4%
Istanbulspor AS thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.1%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Umraniyespor thắng
0-1
7.4%
1-2
7.1%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
38219868 - 412772
2
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
381911857 - 342368
3
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
381991055 - 361966
4
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
382041467 - 382964
5
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
381713852 - 45764
6
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
381971253 - 312264
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
3817101166 - 402661
8
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
3816101257 - 332458
9
Amedspor
Đội bóng Amedspor
381415943 - 35857
10
Corum FK
Đội bóng Corum FK
3814121249 - 45454
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
3814111348 - 42653
12
Erokspor
Đội bóng Erokspor
3813131253 - 50352
13
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
3813121348 - 54-651
14
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
381491560 - 53751
15
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
381461850 - 52-248
16
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
381391645 - 51-648
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
381461849 - 48148
18
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
381172045 - 55-1040
19
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
38792232 - 75-4330
20
Yeni Malatyaspor
Đội bóng Yeni Malatyaspor
38003814 - 153-1390