Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 16
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
3  -  2
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
Vorobjovas 27'
Sonmez 72'
Diarra 90'+3
Mamba 23'
Roshi 77'
Esenyurt Necmi Kadioglu Stadi
Adnan Kayatepe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
72'
2
-
1
 
 
77'
2
-
2
90'+3
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
422
Số đường chuyền
311
331
Số đường chuyền chính xác
213
1
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
21
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz
HLV
Cầu thủ Hakan Kutlu
Hakan Kutlu

Đối đầu gần đây

Istanbulspor AS

Số trận (16)

6
Thắng
37.5%
5
Hòa
31.25%
5
Thắng
31.25%
Erzurumspor
1. Lig Playoffs Promotion
29 thg 05, 2022
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
1. Lig Playoffs Promotion
25 thg 05, 2022
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
Kết thúc
2  -  4
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
24 thg 04, 2022
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  2
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
1. Lig
04 thg 12, 2021
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
Kết thúc
3  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
19 thg 01, 2020
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  1
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Istanbulspor AS
Erzurumspor
Thắng
50.5%
Hòa
25.3%
Thắng
24.2%
Istanbulspor AS thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Erzurumspor thắng
0-1
7.7%
1-2
6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
38219868 - 412772
2
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
381911857 - 342368
3
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
381991055 - 361966
4
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
382041467 - 382964
5
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
381713852 - 45764
6
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
381971253 - 312264
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
3817101166 - 402661
8
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
3816101257 - 332458
9
Amedspor
Đội bóng Amedspor
381415943 - 35857
10
Corum FK
Đội bóng Corum FK
3814121249 - 45454
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
3814111348 - 42653
12
Erokspor
Đội bóng Erokspor
3813131253 - 50352
13
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
3813121348 - 54-651
14
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
381491560 - 53751
15
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
381461850 - 52-248
16
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
381391645 - 51-648
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
381461849 - 48148
18
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
381172045 - 55-1040
19
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
38792232 - 75-4330
20
Yeni Malatyaspor
Đội bóng Yeni Malatyaspor
38003814 - 153-1390