VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 12
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Turgut Doman

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
65'
 
90'+2
 
 
90'+6
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
4
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
8
5
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
356
Số đường chuyền
574
277
Số đường chuyền chính xác
503
1
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
9
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Giovanni van Bronckhorst
Giovanni van Bronckhorst

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (37)

10
Thắng
27.03%
15
Hòa
40.54%
12
Thắng
32.43%
Beşiktaş
Süper Lig
05 thg 04, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 11, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
12 thg 03, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 09, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
07 thg 03, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Beşiktaş
Thắng
45.6%
Hòa
24.8%
Thắng
29.6%
İstanbul Başakşehir thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
7.4%
1-2
7.2%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162