Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 8
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
4  -  3
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Harry Clarke 4'
Broadhead 18'
Hirst 25'
Luongo 79'
Sigurðsson 9'
Harry Clarke 52'(og)
Szmodics 65'
Portman Road Stadium
Keith Stroud

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
4
11
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
372
Số đường chuyền
562
278
Số đường chuyền chính xác
468
3
Cứu thua
7
23
Tắc bóng
10
Cầu thủ Kieran McKenna
Kieran McKenna
HLV
Cầu thủ Jon Dahl Tomasson
Jon Dahl Tomasson

Đối đầu gần đây

Ipswich Town

Số trận (50)

17
Thắng
34%
18
Hòa
36%
15
Thắng
30%
Blackburn Rovers
Championship
19 thg 01, 2019
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  0
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Championship
04 thg 08, 2018
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
2  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
14 thg 01, 2017
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
3  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
15 thg 10, 2016
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
0  -  0
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Championship
15 thg 03, 2016
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
2  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ipswich Town
Blackburn Rovers
Thắng
53.5%
Hòa
23.6%
Thắng
22.9%
Ipswich Town thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Blackburn Rovers thắng
0-1
6.4%
1-2
5.9%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
860216 - 61018
2
Burnley
Đội bóng Burnley
852114 - 41017
3
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
851212 - 6616
4
Leeds United
Đội bóng Leeds United
843113 - 5815
5
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
843114 - 9515
6
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
84229 - 5414
7
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
74309 - 3613
8
Watford
Đội bóng Watford
741212 - 10213
9
Hull City
Đội bóng Hull City
833212 - 9312
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
833212 - 10212
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
73228 - 5311
12
Oxford United
Đội bóng Oxford United
832312 - 10211
13
Derby County
Đội bóng Derby County
830510 - 12-29
14
Bristol City
Đội bóng Bristol City
72329 - 13-49
15
Millwall
Đội bóng Millwall
822412 - 1118
16
Coventry City
Đội bóng Coventry City
82249 - 11-28
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
82248 - 12-48
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
82248 - 13-58
19
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
81439 - 14-57
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
72149 - 14-57
21
Stoke City
Đội bóng Stoke City
72054 - 11-76
22
Preston North End
Đội bóng Preston North End
71244 - 12-85
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
70437 - 13-64
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144