VĐQG Brazil (Gaucho)
VĐQG Brazil (Gaucho) -Vòng 3
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
Alan Patrick 16'
Wanderson 43'
Aránguiz 80'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
43'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
78'
80'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (12)

8
Thắng
66.67%
3
Hòa
25%
1
Thắng
8.33%
Ypiranga FC
Gaucho 1
02 thg 02, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
Gaucho 1
05 thg 02, 2022
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
Kết thúc
3  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Gaucho 1
14 thg 03, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
4  -  2
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
Gaucho 1
01 thg 02, 2020
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
Kết thúc
0  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Gaucho 1
22 thg 03, 2017
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
Ypiranga FC
Thắng
85.7%
Hòa
10.5%
Thắng
3.8%
Internacional thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.4%
9-1
0.1%
7-0
1%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.6%
7-1
0.5%
8-2
0%
5-0
5.6%
6-1
1.2%
7-2
0.1%
4-0
9.9%
5-1
2.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
14.2%
4-1
4.4%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
15.3%
3-1
6.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
6.8%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
4.9%
0-0
3.9%
2-2
1.5%
3-3
0.2%
4-4
0%
Ypiranga FC thắng
0-1
1.7%
1-2
1.1%
2-3
0.2%
3-4
0%
0-2
0.4%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Internacional
Đội bóng Internacional
1191121 - 71428
2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1172223 - 101323
3
Caxias do Sul
Đội bóng Caxias do Sul
1144315 - 14116
4
Guarany de Bagé
Đội bóng Guarany de Bagé
1144312 - 15-316
5
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1143415 - 9615
6
EC São José
Đội bóng EC São José
1136211 - 10115
7
Brasil de Pelotas
Đội bóng Brasil de Pelotas
113629 - 8115
8
São Luiz
Đội bóng São Luiz
112729 - 9013
9
Ypiranga FC
Đội bóng Ypiranga FC
111737 - 14-710
10
EC Avenida
Đội bóng EC Avenida
112365 - 10-59
11
Novo Hamburgo
Đội bóng Novo Hamburgo
112366 - 15-99
12
Santa Cruz RS
Đội bóng Santa Cruz RS
110478 - 20-124