VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Alan Patrick 67'
Rabello 53'
Rômulo 90'+7
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
0
-
1
67'
1
-
1
 
71'
 
 
90'+3
 
90'+7
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
6
17
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
9
416
Số đường chuyền
490
347
Số đường chuyền chính xác
416
3
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
20
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (79)

31
Thắng
39.24%
21
Hòa
26.58%
27
Thắng
34.18%
Atl. Mineiro
Série A
01 thg 10, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
14 thg 05, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
01 thg 08, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
11 thg 04, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
03 thg 10, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
Atl. Mineiro
Thắng
49.1%
Hòa
24.9%
Thắng
26%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.5%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.8%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
7.4%
1-2
6.5%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106