Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 25
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
1  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Helik 60'
Coburn 54'
Howson 84'
Kirklees Stadium
Ben Toner

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
37'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
54'
0
-
1
60'
1
-
1
 
 
83'
 
84'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
429
Số đường chuyền
624
367
Số đường chuyền chính xác
549
2
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
20
Cầu thủ Darren Moore
Darren Moore
HLV
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick

Đối đầu gần đây

Huddersfield Town

Số trận (102)

35
Thắng
34.31%
22
Hòa
21.57%
45
Thắng
44.12%
Middlesbrough
Championship
19 thg 08, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  1
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
EFL Cup
08 thg 08, 2023
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
2  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
01 thg 04, 2023
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
4  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
22 thg 10, 2022
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  0
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Championship
18 thg 04, 2022
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Huddersfield Town
Middlesbrough
Thắng
24%
Hòa
24%
Thắng
52%
Huddersfield Town thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.6%
3-1
2.2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.7%
2-1
6.1%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.2%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Middlesbrough thắng
0-1
10.5%
1-2
9.7%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
5.5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.1%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
961218 - 81019
2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
963012 - 3919
3
Burnley
Đội bóng Burnley
953114 - 41018
4
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
952212 - 6617
5
Leeds United
Đội bóng Leeds United
944115 - 7816
6
Watford
Đội bóng Watford
951314 - 14016
7
Norwich City
Đội bóng Norwich City
943216 - 10615
8
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
943215 - 11415
9
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
942310 - 7314
10
Oxford United
Đội bóng Oxford United
933313 - 11212
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
93338 - 6212
12
Derby County
Đội bóng Derby County
940512 - 12012
13
Hull City
Đội bóng Hull City
933312 - 13-112
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
932410 - 13-311
15
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
932411 - 15-411
16
Stoke City
Đội bóng Stoke City
931510 - 12-210
17
Bristol City
Đội bóng Bristol City
82429 - 13-410
18
Millwall
Đội bóng Millwall
923412 - 1119
19
Preston North End
Đội bóng Preston North End
92347 - 12-59
20
Coventry City
Đội bóng Coventry City
922510 - 13-38
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
92258 - 15-78
22
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
91449 - 16-77
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
90549 - 20-115
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144