MLS
MLS -Vòng 32
Ponce 45'+7(pen)
White 73'
Shell Energy Stadium
Alexis Da Silva

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
45'+7
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
57'
 
90'+4
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
5
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
2
641
Số đường chuyền
309
595
Số đường chuyền chính xác
257
3
Cứu thua
0
6
Tắc bóng
6
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (24)

9
Thắng
37.5%
5
Hòa
20.83%
10
Thắng
41.67%
Vancouver Whitecaps
MLS
21 thg 07, 2024
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
3  -  4
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
21 thg 09, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
4  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
01 thg 06, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
6  -  2
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
06 thg 08, 2022
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
2  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
12 thg 03, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps
Thắng
40.3%
Hòa
25.8%
Thắng
33.9%
Houston Dynamo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Vancouver Whitecaps thắng
0-1
8.6%
1-2
7.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
30197468 - 442464
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
30175852 - 391356
3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
29168558 - 312756
4
New York RB
Đội bóng New York RB
301014647 - 39844
5
Orlando City
Đội bóng Orlando City
301271150 - 45543
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
301181136 - 33341
7
New York City
Đội bóng New York City
301181143 - 43041
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
311131738 - 55-1736
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
30991257 - 471036
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
308101241 - 61-2034
11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
30891340 - 44-433
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
30891331 - 46-1533
13
DC United
Đội bóng DC United
30891344 - 61-1733
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
31781636 - 54-1829
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
29841732 - 60-2828