MLS
MLS -Vòng 18
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
4  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Quiñones 11'
Bassi 50'(pen)
Baird 69'
Escobar 89'
Shell Energy Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
12
326
Số đường chuyền
447
263
Số đường chuyền chính xác
391
2
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (11)

1
Thắng
9.09%
5
Hòa
45.45%
5
Thắng
45.46%
Los Angeles FC
MLS
19 thg 09, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
01 thg 09, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
20 thg 06, 2021
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
01 thg 05, 2021
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
29 thg 10, 2020
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
Los Angeles FC
Thắng
26.7%
Hòa
25.2%
Thắng
48.2%
Houston Dynamo thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
6.6%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.9%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Los Angeles FC thắng
0-1
10.9%
1-2
9.4%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
4.9%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218