VĐQG Singapore
VĐQG Singapore -Vòng 4
Racic 65'
Plazonja 71'
Tomoyuki Doi 13', 61', 88'
Faris Hasic 39'(og)
Zikos 83', 85'
Hougang Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
15'
 
 
39'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
61'
0
-
3
65'
1
-
3
 
71'
2
-
3
 
 
83'
2
-
4
 
85'
2
-
5
 
88'
2
-
6
Kết thúc
2 - 6

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
0
Cứu thua
3
Cầu thủ Marko Kraljevic
Marko Kraljevic
HLV
Cầu thủ Mohd Noor Ali
Mohd Noor Ali

Đối đầu gần đây

Hougang United

Số trận (35)

16
Thắng
45.71%
8
Hòa
22.86%
11
Thắng
31.43%
Geylang International
Friendly
08 thg 03, 2024
Geylang International
Đội bóng Geylang International
Kết thúc
0  -  3
Hougang United
Đội bóng Hougang United
S-League
12 thg 07, 2023
Geylang International
Đội bóng Geylang International
Kết thúc
0  -  2
Hougang United
Đội bóng Hougang United
S-League
12 thg 05, 2023
Hougang United
Đội bóng Hougang United
Kết thúc
3  -  2
Geylang International
Đội bóng Geylang International
S-League
05 thg 03, 2023
Geylang International
Đội bóng Geylang International
Kết thúc
2  -  1
Hougang United
Đội bóng Hougang United
S-Cup
01 thg 11, 2022
Hougang United
Đội bóng Hougang United
Kết thúc
4  -  1
Geylang International
Đội bóng Geylang International

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hougang United
Geylang International
Thắng
54.6%
Hòa
21.8%
Thắng
23.5%
Hougang United thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.6%
5-1
1.2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
3.2%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6.4%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.7%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
6%
0-0
4.1%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Geylang International thắng
0-1
5%
1-2
6.1%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.1%
1-3
2.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
541017 - 41313
2
Tampines Rovers
Đội bóng Tampines Rovers
541019 - 81113
3
Geylang International
Đội bóng Geylang International
624023 - 131010
4
Balestier Khalsa
Đội bóng Balestier Khalsa
522115 - 1148
5
DPMM FC
Đội bóng DPMM FC
521211 - 1017
6
Young Lions
Đội bóng Young Lions
620411 - 19-86
7
Tanjong Pagar
Đội bóng Tanjong Pagar
51136 - 14-84
8
Albirex Niigata S
Đội bóng Albirex Niigata S
51046 - 17-113
9
Hougang United
Đội bóng Hougang United
60248 - 20-122