VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 10
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
0  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers
Danilo Pereira 5'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
1
14
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
419
Số đường chuyền
442
347
Số đường chuyền chính xác
377
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ David Gray
David Gray
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hibernian FC
Rangers
Thắng
41.2%
Hòa
23.7%
Thắng
35.1%
Hibernian FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.2%
4-1
1.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
5.9%
3-1
4.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
8.7%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.5%
0-0
4.4%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Rangers thắng
0-1
6.6%
1-2
8%
2-3
3.2%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.9%
1-3
4%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
17115134 - 132138
2
Celtic
Đội bóng Celtic
15102325 - 111432
3
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1769225 - 151027
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1568122 - 13926
5
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1666427 - 18924
6
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
1563616 - 16021
7
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1756619 - 26-721
8
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1638521 - 25-417
9
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
1535714 - 22-814
10
Dundee
Đội bóng Dundee
17341015 - 31-1613
11
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1626816 - 30-1412
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1616917 - 31-149