Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 13
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
2  -  2
Ulm
Đội bóng Ulm
Ibrahim Maza 6'
Scherhant 52'
Semir Telalovic 38'
Krattenmacher 59'
Olympiastadion Berlin
Eric-Dominic Weisbach

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
4
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
472
Số đường chuyền
302
397
Số đường chuyền chính xác
218
3
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Cristian Fiél
Cristian Fiél
HLV
Cầu thủ Thomas Wörle
Thomas Wörle

Đối đầu gần đây

Hertha BSC

Số trận (7)

4
Thắng
57.14%
2
Hòa
28.57%
1
Thắng
14.29%
Ulm
Bundesliga
22 thg 04, 2000
Ulm
Đội bóng Ulm
Kết thúc
0  -  1
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga
04 thg 12, 1999
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
3  -  0
Ulm
Đội bóng Ulm
2. Bundesliga
20 thg 04, 1985
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
5  -  1
Ulm
Đội bóng Ulm
2. Bundesliga
03 thg 11, 1984
Ulm
Đội bóng Ulm
Kết thúc
0  -  0
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
2. Bundesliga
14 thg 04, 1984
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
1  -  0
Ulm
Đội bóng Ulm

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hertha BSC
Ulm
Thắng
63.9%
Hòa
21%
Thắng
15.1%
Hertha BSC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.1%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ulm thắng
0-1
5.1%
1-2
4.2%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
331611676 - 413559
2
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
33177949 - 381158
3
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
331510862 - 362655
4
Paderborn
Đội bóng Paderborn
331510856 - 431355
5
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
331411855 - 48753
6
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
331581056 - 51553
7
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
331311960 - 501050
8
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
331311940 - 35550
9
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
3313101054 - 55-149
10
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
331361456 - 56045
11
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
331271448 - 50-243
12
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
331091453 - 54-139
13
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
331081551 - 60-938
14
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
33991542 - 57-1536
15
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
338111438 - 41-335
16
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
338111437 - 60-2335
17
Ulm
Đội bóng Ulm
336111634 - 46-1229
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
33672022 - 68-4625