Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 20
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
1  -  2
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Tabakovic 62'
Muheim 57'
Reis 82'
Olympiastadion Berlin
Daniel Schlager

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 0
 
57'
0
-
1
 
62'
62'
1
-
1
 
 
82'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
3
21
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
317
Số đường chuyền
520
240
Số đường chuyền chính xác
452
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Pál Dárdai
Pál Dárdai
HLV
Cầu thủ Tim Walter
Tim Walter

Đối đầu gần đây

Hertha BSC

Số trận (81)

34
Thắng
41.98%
14
Hòa
17.28%
33
Thắng
40.74%
Hamburger SV
DFB Pokal
06 thg 12, 2023
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
3  -  3
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
2. Bundesliga
19 thg 08, 2023
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
3  -  0
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga Playoffs Promotion
23 thg 05, 2022
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
0  -  2
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga Playoffs Promotion
19 thg 05, 2022
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
0  -  1
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Friendly
05 thg 09, 2020
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
2  -  0
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hertha BSC
Hamburger SV
Thắng
30.7%
Hòa
23.6%
Thắng
45.7%
Hertha BSC thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
3.3%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.3%
2-1
7.4%
3-2
2.9%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.3%
0-0
4.6%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hamburger SV thắng
0-1
7.9%
1-2
9.2%
2-3
3.6%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.8%
1-3
5.3%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
2.2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
752011 - 4717
2
Paderborn
Đội bóng Paderborn
844016 - 9716
3
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
844019 - 14516
4
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
743015 - 7815
5
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
74129 - 4513
6
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
733116 - 8812
7
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
833220 - 13712
8
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
833214 - 9512
9
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
731311 - 12-110
10
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
831411 - 16-510
11
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
723211 - 839
12
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
823311 - 13-29
13
Ulm
Đội bóng Ulm
82159 - 11-27
14
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
721414 - 17-37
15
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
813412 - 19-76
16
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
812511 - 16-55
17
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
71157 - 19-124
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
81161 - 19-184