VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 7
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
2  -  1
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Mirani 25'
Engels 87'
Rallis 59'
Erve Asito
Erwin Blank

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
5
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
314
Số đường chuyền
560
241
Số đường chuyền chính xác
477
5
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
20
Cầu thủ Erwin van de Looi
Erwin van de Looi
HLV
Cầu thủ Robin van Persie
Robin van Persie

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (38)

17
Thắng
44.74%
7
Hòa
18.42%
14
Thắng
36.84%
Heerenveen
Eredivisie
14 thg 04, 2024
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  2
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
28 thg 10, 2023
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
3  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
18 thg 03, 2022
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
2  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
04 thg 12, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  1
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
23 thg 01, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Heracles
Heerenveen
Thắng
38.6%
Hòa
25.1%
Thắng
36.3%
Heracles thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.5%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Heerenveen thắng
0-1
8.2%
1-2
8.2%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
10100035 - 62930
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
971115 - 10522
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
954021 - 81319
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
1050512 - 16-415
8
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
104249 - 13-414
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
10
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
1025311 - 13-211
12
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
1032512 - 20-811
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
1031610 - 10010
14
Groningen
Đội bóng Groningen
1023511 - 13-29
15
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
16
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
102269 - 19-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
101365 - 21-166
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
100198 - 28-201