VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
1  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Steinwender 49'
Mccart 20'(og), 73'(og)
Černý 61'
Tynecastle Stadium
John Beaton

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
61'
1
-
2
 
73'
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
2
21
Tổng cú sút
15
10
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
7
422
Số đường chuyền
385
322
Số đường chuyền chính xác
294
7
Cứu thua
9
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley
HLV
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement

Đối đầu gần đây

Heart of Midlothian

Số trận (348)

71
Thắng
20.4%
65
Hòa
18.68%
212
Thắng
60.92%
Rangers
Scottish Premiership
11 thg 11, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
03 thg 08, 2024
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
0  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
18 thg 05, 2024
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
3  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Cup
21 thg 04, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
2  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
24 thg 02, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
5  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Heart of Midlothian
Rangers
Thắng
46.9%
Hòa
23.8%
Thắng
29.3%
Heart of Midlothian thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.4%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.1%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rangers thắng
0-1
6.5%
1-2
7.1%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
54108 - 1713
2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
541012 - 6613
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
41308 - 716
4
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
51314 - 406
5
Dundee
Đội bóng Dundee
61326 - 8-26
6
Dundee United
Đội bóng Dundee United
41219 - 815
7
Motherwell
Đội bóng Motherwell
50507 - 705
8
Livingston
Đội bóng Livingston
61238 - 11-35
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
50417 - 8-14
10
Falkirk
Đội bóng Falkirk
41125 - 7-24
11
Rangers
Đội bóng Rangers
50413 - 5-24
12
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
40130 - 5-51