Conference League
Conference League -Vòng 1 - Bảng A
Kaldirim 26'
Ndayishimiye 67'
Kingsley 75'(og)
Ozcan 82'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
16
10
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Robbie Neilson
Robbie Neilson
HLV
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
11006 - 243
2
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
11004 - 043
3
Pafos
Đội bóng Pafos
11004 - 133
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
11003 - 033
5
Molde FK
Đội bóng Molde FK
11003 - 033
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
11004 - 223
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
11002 - 023
9
Noah
Đội bóng Noah
11002 - 023
10
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
11002 - 113
12
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
11002 - 113
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
11002 - 113
14
Astana
Đội bóng Astana
11001 - 013
15
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
11001 - 013
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
10102 - 201
17
LASK
Đội bóng LASK
10102 - 201
18
APOEL
Đội bóng APOEL
10101 - 101
19
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
10101 - 101
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
10101 - 101
21
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
10101 - 101
22
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
10011 - 2-10
23
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
10011 - 2-10
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
10011 - 2-10
26
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
10010 - 1-10
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10010 - 1-10
28
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
10012 - 4-20
29
Celje
Đội bóng Celje
10011 - 3-20
30
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
10010 - 2-20
31
The New Saints
Đội bóng The New Saints
10010 - 2-20
32
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
10011 - 4-30
33
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
10010 - 3-30
34
Larne
Đội bóng Larne
10010 - 3-30
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
10012 - 6-40
36
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
10010 - 4-40