VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 28
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Osayi-Samuel 24'
Ünder 40'
Yeni Hatay Stadyumu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
374
Số đường chuyền
386
302
Số đường chuyền chính xác
304
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (7)

0
Thắng
0%
1
Hòa
14.29%
6
Thắng
85.71%
Fenerbahçe
Süper Lig
22 thg 10, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
21 thg 05, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
27 thg 12, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
20 thg 02, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
26 thg 09, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
Fenerbahçe
Thắng
29%
Hòa
24.8%
Thắng
46.2%
Hatayspor thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
2.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.4%
2-1
7.1%
3-2
2.2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.1%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
9.7%
1-2
9.3%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.9%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316