VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 1
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
0  -  1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Gustafsson 63'
Bravida Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+5
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
580
Số đường chuyền
341
516
Số đường chuyền chính xác
271
3
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Pal Arne Johansen
Pal Arne Johansen
HLV
Cầu thủ Anders Torstensson
Anders Torstensson

Đối đầu gần đây

Häcken

Số trận (32)

19
Thắng
59.38%
8
Hòa
25%
5
Thắng
15.62%
Mjällby AIF
Allsvenskan
29 thg 10, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
2  -  1
Häcken
Đội bóng Häcken
Allsvenskan
11 thg 06, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  0
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Cup
18 thg 05, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
1  -  4
Häcken
Đội bóng Häcken
Allsvenskan
15 thg 08, 2022
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
1  -  0
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
10 thg 07, 2022
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
1  -  2
Häcken
Đội bóng Häcken

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Häcken
Mjällby AIF
Thắng
59.7%
Hòa
21.4%
Thắng
18.8%
Häcken thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.8%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Mjällby AIF thắng
0-1
5.1%
1-2
5.1%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105