Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 30
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Stade des Alpes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
88'
90'+3
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
0
4
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
0
512
Số đường chuyền
397
381
Số đường chuyền chính xác
279
0
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
18
Cầu thủ Laurent Peyrelade
Laurent Peyrelade
HLV
Cầu thủ Stéphane Dumont
Stéphane Dumont

Đối đầu gần đây

Grenoble

Số trận (17)

6
Thắng
35.29%
7
Hòa
41.18%
4
Thắng
23.53%
Guingamp
Ligue 2
07 thg 10, 2023
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
2  -  2
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
02 thg 06, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  2
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
13 thg 01, 2023
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
2  -  4
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
15 thg 01, 2022
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
07 thg 08, 2021
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Guingamp
Đội bóng Guingamp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grenoble
Guingamp
Thắng
34.4%
Hòa
28.6%
Thắng
37%
Grenoble thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.4%
3-1
2.7%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
11.5%
2-1
7.4%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.3%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0%
Guingamp thắng
0-1
12%
1-2
7.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.7%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926