VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Andre Martins 45'+2
Francis Amuzu 67'
Aravena 89'
Cantalapiedra 49'
Arena do Grêmio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
424
Số đường chuyền
409
360
Số đường chuyền chính xác
352
3
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (50)

25
Thắng
50%
12
Hòa
24%
13
Thắng
26%
Vitória
Série A
05 thg 12, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
21 thg 07, 2024
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
03 thg 08, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
28 thg 07, 2021
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  3
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
25 thg 11, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grêmio
Vitória
Thắng
60.8%
Hòa
23.4%
Thắng
15.8%
Grêmio thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
7.2%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
5.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
9.4%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
8.5%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Vitória thắng
0-1
6.3%
1-2
4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28194553 - 262761
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
28187356 - 154161
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
29168542 - 212156
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
291410550 - 302052
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
29137939 - 261346
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28137839 - 32746
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
281251135 - 35041
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
291161246 - 41539
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
291081131 - 33-238
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
291061334 - 44-1036
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
29991131 - 35-436
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
29991130 - 37-736
13
Ceará
Đội bóng Ceará
28981127 - 27035
14
Internacional
Đội bóng Internacional
28981135 - 41-635
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
28891126 - 32-633
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
28871328 - 40-1231
17
Vitória
Đội bóng Vitória
297101227 - 43-1631
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
29751723 - 53-3026
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28661626 - 44-1824
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
282111521 - 44-2317