VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Cristaldo 6'(pen)
Luis Suárez 56'
Everton 62'
Fernandes 9'
Eduardo Sasha 53'
Borbas 90'+1
Arena do Grêmio
Paulo Cesar

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
6'
1
-
0
 
31'
 
44'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
56'
2
-
2
 
62'
3
-
2
 
67'
 
76'
 
88'
 
 
90'+1
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Phạm lỗi
20
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
349
Số đường chuyền
468
243
Số đường chuyền chính xác
355
5
Cứu thua
0
24
Tắc bóng
16
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grêmio
RB Bragantino
Thắng
56.5%
Hòa
22.2%
Thắng
21.3%
Grêmio thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.8%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
5.3%
0-0
5.1%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
RB Bragantino thắng
0-1
5.5%
1-2
5.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96