VĐQG Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ -Vòng 14
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
Kết thúc
1  -  2
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
Giotto Morandi 84'
Diaby 26'
Görtler 60'
Stadion Letzigrund
Fedayi San

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
60'
0
-
2
 
76'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
487
Số đường chuyền
420
379
Số đường chuyền chính xác
317
3
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Marco Schällibaum
Marco Schällibaum
HLV
Cầu thủ Enrico Maaßen
Enrico Maaßen

Đối đầu gần đây

Grasshopper

Số trận (142)

64
Thắng
45.07%
48
Hòa
33.8%
30
Thắng
21.13%
St. Gallen
Super League
11 thg 08, 2024
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
Kết thúc
1  -  0
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
Super League
16 thg 03, 2024
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
Kết thúc
1  -  1
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
Super League
28 thg 10, 2023
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
Kết thúc
3  -  1
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
Super League
24 thg 09, 2023
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
Kết thúc
1  -  1
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
Super League
25 thg 05, 2023
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
Kết thúc
2  -  2
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grasshopper
St. Gallen
Thắng
27.6%
Hòa
22.8%
Thắng
49.6%
Grasshopper thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.5%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
1.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.7%
3-1
3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.6%
2-1
6.8%
3-2
2.7%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
6.2%
0-0
4.3%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
St. Gallen thắng
0-1
7.9%
1-2
9.5%
2-3
3.8%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
5.8%
2-4
1.8%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.4%
1-4
2.7%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zurich
Đội bóng Zurich
1475222 - 15726
2
Basel
Đội bóng Basel
1481535 - 152025
3
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
1474321 - 15625
4
Servette
Đội bóng Servette
1474323 - 21225
5
Luzern
Đội bóng Luzern
1464426 - 22422
6
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
1455425 - 19620
7
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
1462622 - 20220
8
Sion
Đội bóng Sion
1445518 - 18017
9
Young Boys
Đội bóng Young Boys
1444618 - 23-516
10
Yverdon
Đội bóng Yverdon
1443715 - 25-1015
11
Winterthur
Đội bóng Winterthur
1432910 - 31-2111
12
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
1423913 - 24-119