LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 14
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
3  -  2
Eldense
Đội bóng Eldense
Myrto Uzuni 17'(pen), 90'
Boyé 45'+1
Iván Chapela 49'
Juanto 53'
Nuevo Los Cármenes
González Díaz

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
368
Số đường chuyền
393
301
Số đường chuyền chính xác
322
4
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
11
Cầu thủ Fran Escribá
Fran Escribá
HLV
Cầu thủ Dani Ponz
Dani Ponz

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (8)

4
Thắng
50%
2
Hòa
25%
2
Thắng
25%
Eldense
Segunda B
28 thg 01, 1989
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  2
Eldense
Đội bóng Eldense
Segunda B
03 thg 09, 1988
Eldense
Đội bóng Eldense
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Segunda
Eldense
Đội bóng Eldense
Kết thúc
1  -  1
Granada
Đội bóng Granada
Segunda
07 thg 01, 1970
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
4  -  0
Eldense
Đội bóng Eldense
Segunda
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  0
Eldense
Đội bóng Eldense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Eldense
Thắng
67%
Hòa
20.6%
Thắng
12.3%
Granada thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.3%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.8%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.6%
3-1
6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14.1%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
7.3%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Eldense thắng
0-1
5%
1-2
3.3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
15113125 - 121336
2
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1574423 - 16725
3
Granada
Đội bóng Granada
1574426 - 21525
4
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1574416 - 12425
5
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1472524 - 17723
6
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1465318 - 15323
7
Levante
Đội bóng Levante
1364319 - 15422
8
Elche
Đội bóng Elche
1564516 - 13322
9
Eibar
Đội bóng Eibar
1563614 - 15-121
10
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1462623 - 21220
11
Málaga
Đội bóng Málaga
1348112 - 11120
12
Huesca
Đội bóng Huesca
1354419 - 14519
13
Almería
Đội bóng Almería
1354423 - 23019
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1545622 - 26-417
15
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1444617 - 16116
16
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1344516 - 18-216
17
Eldense
Đội bóng Eldense
1443717 - 21-415
18
Burgos
Đội bóng Burgos
1543813 - 21-815
19
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1435616 - 22-614
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
142669 - 17-812
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1324711 - 18-710
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
14211110 - 25-157