VĐQG  Bosnia and Herzegovina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
Kết thúc
0  -  2
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Ogrinec 14', 80'
Stadium Perica-Pero Pavlović

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Danijel Pranjic
Danijel Pranjic
HLV
Cầu thủ Mladen Zizovic
Mladen Zizovic

Đối đầu gần đây

GOŠK Gabela

Số trận (12)

2
Thắng
16.67%
1
Hòa
8.33%
9
Thắng
75%
Borac Banja Luka
Premier League
03 thg 09, 2024
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
3  -  0
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
Premier League
04 thg 05, 2024
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
3  -  1
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
Premier League
04 thg 03, 2024
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
3  -  0
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
Premier League
08 thg 10, 2023
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
Kết thúc
0  -  3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Premier League
12 thg 05, 2018
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
Kết thúc
1  -  0
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GOŠK Gabela
Borac Banja Luka
Thắng
21.9%
Hòa
25.9%
Thắng
52.3%
GOŠK Gabela thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.5%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8%
2-1
5.4%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Borac Banja Luka thắng
0-1
13.7%
1-2
9.2%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.4%
1-3
4.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
30244267 - 135476
2
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
30243356 - 124475
3
Sarajevo
Đội bóng Sarajevo
30179454 - 203460
4
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
30185749 - 331659
5
Sloga Doboj
Đội bóng Sloga Doboj
301251331 - 40-941
6
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
309111039 - 35438
7
Posušje
Đội bóng Posušje
301071334 - 36-237
8
Siroki Brijeg
Đội bóng Siroki Brijeg
301071336 - 43-737
9
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
301131641 - 49-836
10
Igman Konjic
Đội bóng Igman Konjic
30851729 - 60-3129
11
Sloboda Tuzla
Đội bóng Sloboda Tuzla
30162316 - 61-459
12
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
30232520 - 70-509