VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 30
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
0  -  0
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Estadio Ernest Pohl

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
77'
 
 
79'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
2
9
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
466
Số đường chuyền
467
391
Số đường chuyền chính xác
399
3
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Piotr Gierczak
Piotr Gierczak
HLV
Cầu thủ Zeljko Sopic
Zeljko Sopic

Đối đầu gần đây

Górnik Zabrze

Số trận (75)

25
Thắng
33.33%
20
Hòa
26.67%
30
Thắng
40%
Widzew Łódź
Ekstraklasa
27 thg 10, 2024
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
0  -  2
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
25 thg 02, 2024
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
3  -  1
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
19 thg 08, 2023
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  1
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Ekstraklasa
13 thg 05, 2023
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
2  -  3
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
28 thg 10, 2022
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
3  -  0
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Górnik Zabrze
Widzew Łódź
Thắng
46.1%
Hòa
25.5%
Thắng
28.4%
Górnik Zabrze thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Widzew Łódź thắng
0-1
8%
1-2
6.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
852116 - 9717
2
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
851210 - 5516
3
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
751114 - 10416
4
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
850311 - 5615
5
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
842211 - 7414
6
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
631210 - 5510
7
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
831411 - 9210
8
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
631211 - 12-110
9
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
831411 - 14-310
10
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
723214 - 1139
11
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
823311 - 1109
12
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
72327 - 10-39
13
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
822414 - 16-28
14
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
82245 - 10-58
15
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
921610 - 20-107
16
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
62046 - 10-46
17
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
60423 - 6-34
18
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
822414 - 19-53