VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 21
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
3  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Zator 35'(og)
Musiolik 39'
Kaprálik 76'
Shikavka 68'
Estadio Ernest Pohl

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
1
-
0
 
39'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
87'
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
7
17
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
441
Số đường chuyền
433
349
Số đường chuyền chính xác
349
2
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban
HLV
Cầu thủ Kamil Kuzera
Kamil Kuzera

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Górnik Zabrze
Korona Kielce
Thắng
49.6%
Hòa
25%
Thắng
25.3%
Górnik Zabrze thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Korona Kielce thắng
0-1
7.5%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124