VĐQG Ấn Độ
VĐQG Ấn Độ -Vòng 26
Gokulam
Đội bóng Gokulam
Kết thúc
6  -  1
TRAU
Đội bóng TRAU
Álex Sánchez 19'
Noufal 29', 34'
Tursunov 39'
Stojanovic 90'+5(pen)
Babovic 90'+2
Seidu 61'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
14
Sút trúng mục tiêu
7
12
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
6
Cứu thua
10
Cầu thủ Mingo Oramas
Mingo Oramas
HLV
Cầu thủ Nandakumar Singh
Nandakumar Singh

Đối đầu gần đây

Gokulam

Số trận (7)

4
Thắng
57.14%
1
Hòa
14.29%
2
Thắng
28.57%
TRAU
I League
13 thg 11, 2023
TRAU
Đội bóng TRAU
Kết thúc
0  -  2
Gokulam
Đội bóng Gokulam
I League
02 thg 03, 2023
TRAU
Đội bóng TRAU
Kết thúc
1  -  0
Gokulam
Đội bóng Gokulam
I League
15 thg 01, 2023
Gokulam
Đội bóng Gokulam
Kết thúc
1  -  2
TRAU
Đội bóng TRAU
I League
21 thg 03, 2022
TRAU
Đội bóng TRAU
Kết thúc
2  -  3
Gokulam
Đội bóng Gokulam
I League
27 thg 03, 2021
Gokulam
Đội bóng Gokulam
Kết thúc
4  -  1
TRAU
Đội bóng TRAU

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gokulam
TRAU
Thắng
77.1%
Hòa
15%
Thắng
7.8%
Gokulam thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.4%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.3%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6.8%
5-1
2.2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11.1%
4-1
4.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.5%
3-1
7.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.1%
0-0
4.5%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
TRAU thắng
0-1
2.9%
1-2
2.3%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mohammedan SC
Đội bóng Mohammedan SC
24157244 - 222252
2
Sreenidi Deccan FC
Đội bóng Sreenidi Deccan FC
24146454 - 262848
3
Gokulam
Đội bóng Gokulam
24126655 - 342142
4
Inter Kashi
Đội bóng Inter Kashi
24118547 - 41641
5
Real Kashmir
Đội bóng Real Kashmir
24117636 - 191740
6
Delhi FC
Đội bóng Delhi FC
241121144 - 40435
7
Churchill Brothers
Đội bóng Churchill Brothers
2496940 - 31933
8
Shillong Lajong
Đội bóng Shillong Lajong
2487936 - 37-131
9
Aizawl
Đội bóng Aizawl
2469936 - 35127
10
Namdhari
Đội bóng Namdhari
24761129 - 40-1127
11
Rajasthan
Đội bóng Rajasthan
24671140 - 63-2325
12
Neroca
Đội bóng Neroca
24431726 - 61-3515
13
TRAU
Đội bóng TRAU
24421826 - 64-3814