Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 10
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
Kết thúc
2  -  1
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
Budnicki 51'
Rumin 80'
Nagamatsu 27'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
65'
 
80'
2
-
1
 
89'
 
90'+6
 
 
90'+8
90'+9
 
 
90'+9
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
4
8
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
7
18
Phạm lỗi
20
7
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
71
Tấn công
81
38
Tấn công nguy hiểm
51
4
Cứu thua
6
Cầu thủ Dariusz Banasik
Dariusz Banasik
HLV
Cầu thủ Mariusz Misiura
Mariusz Misiura

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GKS Tychy
Znicz Pruszkow
Thắng
57%
Hòa
23.5%
Thắng
19.4%
GKS Tychy thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.2%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
5.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.1%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Znicz Pruszkow thắng
0-1
6.4%
1-2
5.1%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
8
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
13
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416