Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 32
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
Kết thúc
2  -  3
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Połap 33'
Mikita 45'+2
Jaroszek 18'
Repka 61'
Arak 90'+2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
1
-
1
 
45'+2
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
61'
2
-
2
 
90'+2
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
3
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Phạm lỗi
5
3
Phạt góc
6
5
Cứu thua
1
Cầu thủ Dariusz Banasik
Dariusz Banasik
HLV
Cầu thủ Rafal Gorak
Rafal Gorak

Đối đầu gần đây

GKS Tychy

Số trận (22)

6
Thắng
27.27%
8
Hòa
36.36%
8
Thắng
36.37%
GKS Katowice
Friendly
19 thg 01, 2024
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
Kết thúc
1  -  0
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
12 thg 11, 2023
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
1  -  0
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
I Liga
23 thg 04, 2023
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
Kết thúc
0  -  3
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Friendly
04 thg 02, 2023
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
3  -  1
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
I Liga
17 thg 09, 2022
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
1  -  1
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GKS Tychy
GKS Katowice
Thắng
36.2%
Hòa
27.7%
Thắng
36.2%
GKS Tychy thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
7.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.1%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
GKS Katowice thắng
0-1
10.9%
1-2
7.8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
8
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
13
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416