VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 11
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  1
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Monteiro 66'
Miguel Nóbrega 56'
Estádio Cidade de Barcelos
Miguel Nogueira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
518
Số đường chuyền
361
428
Số đường chuyền chính xác
301
5
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Vítor Campelos
Vítor Campelos
HLV
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (36)

12
Thắng
33.33%
10
Hòa
27.78%
14
Thắng
38.89%
Rio Ave
Primeira Liga
12 thg 03, 2023
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
2  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
17 thg 09, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  2
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
03 thg 04, 2021
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  2
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
29 thg 11, 2020
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
05 thg 07, 2020
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Rio Ave
Thắng
46.1%
Hòa
26.3%
Thắng
27.5%
Gil Vicente thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Rio Ave thắng
0-1
8.6%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123