VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 1
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
0  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Celina 90'+2

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
2
15
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
406
Số đường chuyền
374
312
Số đường chuyền chính xác
283
1
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
21
Cầu thủ Fredrik Holmberg
Fredrik Holmberg
HLV
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GAIS
AIK Solna
Thắng
32.6%
Hòa
28.4%
Thắng
38.9%
GAIS thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.6%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
11%
2-1
7.1%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.2%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
AIK Solna thắng
0-1
12.3%
1-2
8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.2%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
24176144 - 172757
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
24154549 - 242549
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
24127531 - 23843
4
GAIS
Đội bóng GAIS
24118535 - 231241
5
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
24132933 - 29441
6
Malmö
Đội bóng Malmö
24109536 - 211539
7
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
24108632 - 23938
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
24114939 - 36337
9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
24921337 - 37029
10
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
24851137 - 45-829
11
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
24751236 - 39-326
12
Häcken
Đội bóng Häcken
24751233 - 44-1126
13
Halmstads
Đội bóng Halmstads
24741320 - 44-2425
14
Osters IF
Đội bóng Osters IF
24571222 - 35-1322
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
24541524 - 46-2219
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
24261627 - 49-2212