Serie A
Serie A -Vòng 4
Frosinone
Đội bóng Frosinone
Kết thúc
4  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Walid Cheddira 45'+4(pen)
Mazzitelli 70', 76'
Pol Lirola 90'+6
Pinamonti 7', 24'
stadio Benito Stirpe
Alessandro Prontera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
5
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
441
Số đường chuyền
364
370
Số đường chuyền chính xác
287
5
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Eusebio Di Francesco
Eusebio Di Francesco
HLV
Cầu thủ Alessio Dionisi
Alessio Dionisi

Đối đầu gần đây

Frosinone

Số trận (10)

0
Thắng
0%
4
Hòa
40%
6
Thắng
60%
Sassuolo
Serie A
05 thg 05, 2019
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
2  -  2
Frosinone
Đội bóng Frosinone
Serie A
16 thg 12, 2018
Frosinone
Đội bóng Frosinone
Kết thúc
0  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
08 thg 05, 2016
Frosinone
Đội bóng Frosinone
Kết thúc
0  -  1
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
06 thg 01, 2016
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
2  -  2
Frosinone
Đội bóng Frosinone
Serie B
21 thg 05, 2011
Frosinone
Đội bóng Frosinone
Kết thúc
1  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Frosinone
Sassuolo
Thắng
39.6%
Hòa
24.2%
Thắng
36.2%
Frosinone thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
4.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
8.6%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.3%
0-0
4.9%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sassuolo thắng
0-1
7.2%
1-2
8.2%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.3%
1-3
4%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917