Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 14
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
Kết thúc
5  -  3
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Vermeij 12', 26'
Klaus 19'
Tzolis 65'
Niemiec 90'+4
Kamiński 57'
Kalas 73'
Lasme 75'
Merkur Spiel-Arena
Robert Schröder

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
0
 
19'
2
-
0
 
26'
3
-
0
 
 
38'
Hết hiệp 1
3 - 0
 
73'
4
-
2
 
75'
4
-
3
90'
 
Kết thúc
5 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
528
Số đường chuyền
418
459
Số đường chuyền chính xác
347
3
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Daniel Thioune
Daniel Thioune
HLV
Cầu thủ Karel Geraerts
Karel Geraerts

Đối đầu gần đây

Fortuna Düsseldorf

Số trận (85)

23
Thắng
27.06%
19
Hòa
22.35%
43
Thắng
50.59%
Schalke 04
2. Bundesliga
13 thg 02, 2022
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
Kết thúc
2  -  1
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
2. Bundesliga
28 thg 08, 2021
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
3  -  1
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
Bundesliga
27 thg 05, 2020
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
Kết thúc
2  -  1
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Bundesliga
09 thg 11, 2019
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
3  -  3
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
Bundesliga
02 thg 03, 2019
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
0  -  4
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortuna Düsseldorf
Schalke 04
Thắng
50.9%
Hòa
23.1%
Thắng
26%
Fortuna Düsseldorf thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
5.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.6%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.9%
0-0
4.8%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Schalke 04 thắng
0-1
5.9%
1-2
6.6%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
34209562 - 362669
2
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
34215865 - 392668
3
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
34189772 - 403263
4
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
341771064 - 442058
5
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
341510968 - 482055
6
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
341313859 - 441552
7
Paderborn
Đội bóng Paderborn
341571254 - 54052
8
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
341481250 - 49150
9
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
341391269 - 591048
10
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
341271553 - 60-743
11
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
341271549 - 63-1443
12
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
341171643 - 64-2140
13
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
341161759 - 64-539
14
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
349111446 - 54-838
15
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
341151837 - 53-1638
16
Wehen Wiesbaden
Đội bóng Wehen Wiesbaden
34881836 - 50-1432
17
Hansa Rostock
Đội bóng Hansa Rostock
34942130 - 57-2731
18
VfL Osnabrück
Đội bóng VfL Osnabrück
346101831 - 69-3828