VĐQG Colombia
VĐQG Colombia
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Aristizabal 11'
Hinestroza 5', 57'
Cardona 20', 32'(pen)
Arias 40'
Estadio Metropolitano de Techo
L. Matorel

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
6
7
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
361
Số đường chuyền
491
308
Số đường chuyền chính xác
441
1
Cứu thua
4
5
Tắc bóng
9
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros
HLV
Cầu thủ Javier Gandolfi
Javier Gandolfi

Đối đầu gần đây

Fortaleza

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
4
Thắng
66.67%
At. Nacional
Clausura Colombia
28 thg 10, 2024
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
0  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Colombia
06 thg 04, 2024
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Clausura Colombia
24 thg 07, 2016
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
0  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Colombia
07 thg 04, 2016
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
4  -  1
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Clausura Colombia
02 thg 11, 2014
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza
At. Nacional
Thắng
45.1%
Hòa
26.9%
Thắng
28%
Fortaleza thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.8%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
At. Nacional thắng
0-1
9.1%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210