VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 4
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
2  -  2
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Ricaurte 13'
Balanta 59'
Gil 53'
Pardo 88'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
53'
1
-
1
 
88'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
7
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
1
Cứu thua
2

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza
Alianza Petrolera
Thắng
46%
Hòa
27%
Thắng
27%
Fortaleza thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9.1%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Alianza Petrolera thắng
0-1
9.1%
1-2
6.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
17104329 - 131634
2
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1787232 - 211131
3
Junior
Đội bóng Junior
1794431 - 211031
4
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1794436 - 27931
5
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1787223 - 16731
6
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
1792622 - 15729
7
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1876527 - 23427
8
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
1875622 - 21126
9
Llaneros
Đội bóng Llaneros
1774616 - 16025
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1765618 - 16223
11
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
1757517 - 16122
12
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1764719 - 23-422
13
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1763820 - 24-421
14
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1855821 - 26-520
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
1753920 - 27-718
16
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1846818 - 28-1018
17
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1837823 - 27-416
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1837814 - 21-716
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
1737713 - 23-1016
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1725109 - 26-1711