VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
5  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Lucero 3', 86'
Breno Lopes 63'
Pochettino 82'
Calebe 89'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
3
20
Tổng cú sút
4
13
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
1
13
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
324
Số đường chuyền
351
254
Số đường chuyền chính xác
272
1
Cứu thua
8
30
Tắc bóng
7
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Fábio Matias
Fábio Matias

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (20)

9
Thắng
45%
9
Hòa
45%
2
Thắng
10%
EC Juventude
Série A
03 thg 11, 2024
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
01 thg 07, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
19 thg 09, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
29 thg 05, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
04 thg 12, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
EC Juventude
Thắng
44.2%
Hòa
25.9%
Thắng
29.9%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
8.4%
1-2
7.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2478922 - 26-429
14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914