VĐQG Canadian
VĐQG Canadian -Vòng 13
Forge
Đội bóng Forge
Kết thúc
3  -  3
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
Owolabi-Belewu 36'
Daniel Parra 66'
Choinière 85'
Bitar 12', 90'+1
Diaz 40'
Tim Hortons Field
Yusri Rudolf

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
0
-
1
 
40'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
53'
 
75'
77'
 
85'
3
-
2
 
 
90'+1
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
5
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
0
7
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
4
458
Số đường chuyền
268
393
Số đường chuyền chính xác
187
1
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ Bobby Smyrniotis
Bobby Smyrniotis
HLV
Cầu thủ Afshin Ghotbi
Afshin Ghotbi

Đối đầu gần đây

Forge

Số trận (5)

2
Thắng
40%
1
Hòa
20%
2
Thắng
40%
Vancouver FC
Canadian Premier League
19 thg 05, 2024
Forge
Đội bóng Forge
Kết thúc
1  -  2
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
Canadian Premier League
03 thg 09, 2023
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
Kết thúc
0  -  3
Forge
Đội bóng Forge
Canadian Premier League
28 thg 07, 2023
Forge
Đội bóng Forge
Kết thúc
2  -  0
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
Canadian Premier League
21 thg 06, 2023
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
Kết thúc
2  -  0
Forge
Đội bóng Forge
Canadian Premier League
19 thg 05, 2023
Forge
Đội bóng Forge
Kết thúc
0  -  0
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Forge
Vancouver FC
Thắng
71.8%
Hòa
18.7%
Thắng
9.5%
Forge thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
5-0
2.2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
5.3%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
10.3%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15%
3-1
6.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.6%
2-1
8.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
7.1%
2-2
2.6%
3-3
0.4%
4-4
0%
Vancouver FC thắng
0-1
4.2%
1-2
2.6%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
1274123 - 121125
2
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
1253416 - 19-318
3
Forge
Đội bóng Forge
1152418 - 15317
4
York United
Đội bóng York United
1252517 - 18-117
5
Pacific
Đội bóng Pacific
1244411 - 10116
6
Cavalry
Đội bóng Cavalry
1228212 - 11114
7
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
1124513 - 15-210
8
Valour
Đội bóng Valour
1231812 - 22-1010