VĐQG Brazil (Carioca)
VĐQG Brazil (Carioca) -Vòng 11
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Lelê 26'
John Kennedy 86'(pen)
Marlon Freitas 3', 90'(pen)
Rai 15'
Emerson Urso 90'+13
Maracanã

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
2
 
42'
 
45'+2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
53'
55'
 
 
57'
 
84'
86'
2
-
2
 
88'
 
 
90'
2
-
3
90'+11
 
 
90'+13
2
-
4
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Sút trúng mục tiêu
4
0
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
7
1
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Tiago Nunes
Tiago Nunes

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (100)

34
Thắng
34%
31
Hòa
31%
35
Thắng
35%
Botafogo
Série A
08 thg 10, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
20 thg 05, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
29 thg 01, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
23 thg 10, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
26 thg 06, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Botafogo
Thắng
54.2%
Hòa
23.8%
Thắng
22%
Fluminense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
6.6%
1-2
5.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1183023 - 12227
2
Nova Iguaçu
Đội bóng Nova Iguaçu
1173118 - 13524
3
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1164120 - 101022
4
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1163217 - 11621
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162319 - 11820
6
Boavista SC
Đội bóng Boavista SC
1153318 - 21-318
7
Portuguesa RJ
Đội bóng Portuguesa RJ
113539 - 12-314
8
Sampaio Corrêa RJ
Đội bóng Sampaio Corrêa RJ
1131714 - 17-310
9
Madureira RJ
Đội bóng Madureira RJ
113179 - 13-410
10
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
1123612 - 19-79
11
Bangu
Đội bóng Bangu
1122712 - 24-128
12
Audax Rio
Đội bóng Audax Rio
1100111 - 20-190