Flambeau du Centre

Flambeau du Centre

Burundi
Burundi
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Aigle Noir
Đội bóng Aigle Noir
30225361 - 144771
2
Musongati
Đội bóng Musongati
30186656 - 183860
3
Bumamuru
Đội bóng Bumamuru
301610448 - 232558
4
Vital'O
Đội bóng Vital'O
301510554 - 262855
5
Flambeau du Centre
Đội bóng Flambeau du Centre
301510552 - 252755
6
Rukinzo
Đội bóng Rukinzo
30157863 - 352852
7
Olympic Star
Đội bóng Olympic Star
30148839 - 221750
8
Inter Star
Đội bóng Inter Star
301531247 - 42548
9
Le Messager Ngozi
Đội bóng Le Messager Ngozi
301210831 - 27446
10
Ngozi City
Đội bóng Ngozi City
301171240 - 44-440
11
Royal Vision
Đội bóng Royal Vision
30881441 - 57-1632
12
Kayanza
Đội bóng Kayanza
30841839 - 65-2628
13
Dynamik
Đội bóng Dynamik
30691530 - 54-2427
14
Deira
Đội bóng Deira
30651927 - 59-3223
15
Moso Sugar
Đội bóng Moso Sugar
30412522 - 82-6013
16
Amasipiri
Đội bóng Amasipiri
30312625 - 82-5710