VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 20
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
2  -  1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Mohebi 25', 61'
Jhon Córdoba 66'
Rostov Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 0
59'
 
90'+2
 
 
90'+2
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
8
19
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
5
387
Số đường chuyền
379
276
Số đường chuyền chính xác
265
1
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Valeriy Karpin
Valeriy Karpin
HLV
Cầu thủ Vladimir Ivic
Vladimir Ivic

Đối đầu gần đây

FK Rostov

Số trận (38)

4
Thắng
10.53%
15
Hòa
39.47%
19
Thắng
50%
FK Krasnodar
Premier League
07 thg 10, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
3  -  2
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
21 thg 05, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
3  -  0
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Cup
06 thg 04, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Friendly
11 thg 02, 2023
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
0  -  4
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
09 thg 10, 2022
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
3  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Rostov
FK Krasnodar
Thắng
30.5%
Hòa
25.1%
Thắng
44.4%
FK Rostov thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7.3%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK Krasnodar thắng
0-1
9.7%
1-2
9.1%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124