VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 18
FK Riteriai
Đội bóng FK Riteriai
Kết thúc
0  -  2
Dainava
Đội bóng Dainava
Baftalovskyi 22'
Rakić 45'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
0
Cứu thua
3
Cầu thủ Nikola Vitorovic
Nikola Vitorovic
HLV
Cầu thủ Mergen Orazow
Mergen Orazow

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Riteriai
Dainava
Thắng
56.9%
Hòa
23.4%
Thắng
19.7%
FK Riteriai thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.2%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Dainava thắng
0-1
6.3%
1-2
5.2%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
29197358 - 193964
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
29182946 - 351156
3
Sūduva
Đội bóng Sūduva
301311642 - 311150
4
Siauliai
Đội bóng Siauliai
30147950 - 391149
5
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
301310744 - 341049
6
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
301251328 - 32-441
7
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
291151339 - 37238
8
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
30951625 - 31-632
9
FK Riteriai
Đội bóng FK Riteriai
30452130 - 67-3717
10
Dainava
Đội bóng Dainava
29371923 - 60-3716