VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 17
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Melnis 27'
Diedhiou 60'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
 
27'
1
-
0
 
 
34'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
60'
1
-
1
90'+7
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
0
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
2
16
Phạm lỗi
22
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
2
440
Số đường chuyền
213
377
Số đường chuyền chính xác
148
2
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
9
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
BFC Daugavpils
Thắng
57.9%
Hòa
23.8%
Thắng
18.3%
FK Liepāja thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.8%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
BFC Daugavpils thắng
0-1
6.6%
1-2
4.7%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.8%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723