VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
3  -  2
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Michal Fasko 40'
Čerepkai 54'
Kruzliak 90'+4
Kido Taylor 14', 51'
Košická Futbalová Aréna
Ivan Kružliak

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
3
Việt vị
1
28
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
0
8
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
13
Phạt góc
0
576
Số đường chuyền
220
504
Số đường chuyền chính xác
146
3
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
27
Cầu thủ Roman Skuhravy
Roman Skuhravy
HLV
Cầu thủ Anton Soltis
Anton Soltis

Đối đầu gần đây

FK Košice

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
2
Hòa
16.67%
5
Thắng
41.66%
Zemplin Michalovce
Super Liga
19 thg 10, 2024
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Kết thúc
3  -  2
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Friendly
06 thg 07, 2024
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Kết thúc
0  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
18 thg 05, 2024
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
2  -  0
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Super Liga
15 thg 03, 2024
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Kết thúc
1  -  0
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
01 thg 12, 2023
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
2  -  1
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Košice
Zemplin Michalovce
Thắng
47.4%
Hòa
26.3%
Thắng
26.2%
FK Košice thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.4%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Zemplin Michalovce thắng
0-1
8.5%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Žilina
Đội bóng Žilina
843118 - 11715
2
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
743017 - 11615
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
750213 - 5815
4
DAC
Đội bóng DAC
742114 - 5914
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
833212 - 11112
6
Trenčín
Đội bóng Trenčín
84049 - 14-512
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
832312 - 15-311
8
Skalica
Đội bóng Skalica
82338 - 11-39
9
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
821511 - 16-57
10
Tatran Prešov
Đội bóng Tatran Prešov
81349 - 13-46
11
Komárno
Đội bóng Komárno
72059 - 16-76
12
FK Košice
Đội bóng FK Košice
61058 - 12-43