Conference League
Conference League -Vòng 5 - Bảng F
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
2  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Martínez Quarta 45'+4
González 82'(pen)
Joris Kayembe 45'
Stadio Artemio Franchi
Joey Kooij

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
391
Số đường chuyền
364
318
Số đường chuyền chính xác
282
1
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano
HLV
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken

Đối đầu gần đây

Fiorentina

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Genk
Conference League
21 thg 09, 2023
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
2  -  2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fiorentina
Genk
Thắng
66.1%
Hòa
18.4%
Thắng
15.5%
Fiorentina thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.8%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.2%
5-1
2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
4.4%
5-2
1.1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
9.3%
3-1
7.5%
4-2
2.3%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.7%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.4%
2-2
5%
0-0
3.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Genk thắng
0-1
3.6%
1-2
4.3%
2-3
1.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
11006 - 243
2
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
11004 - 043
3
Molde FK
Đội bóng Molde FK
11003 - 033
5
Noah
Đội bóng Noah
11002 - 023
7
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
11002 - 113
8
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
11002 - 113
9
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
11001 - 013
10
Astana
Đội bóng Astana
11001 - 013
11
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
11001 - 013
12
APOEL
Đội bóng APOEL
10100 - 001
13
Chelsea
Đội bóng Chelsea
10100 - 001
14
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
10100 - 001
15
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
10100 - 001
16
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
10100 - 001
17
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
10100 - 001
19
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
10100 - 001
20
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
10100 - 001
21
LASK
Đội bóng LASK
10100 - 001
22
Pafos
Đội bóng Pafos
10100 - 001
23
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
10100 - 001
24
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
10100 - 001
25
The New Saints
Đội bóng The New Saints
10100 - 001
26
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
10011 - 2-10
27
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
10011 - 2-10
29
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
10010 - 1-10
30
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
10010 - 1-10
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10010 - 1-10
32
Celje
Đội bóng Celje
10011 - 3-20
33
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
10010 - 2-20
34
Larne
Đội bóng Larne
10010 - 3-30
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
10012 - 6-40
36
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
10010 - 4-40