Conference League
Conference League -Bán kết
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  2
Basel
Đội bóng Basel
Arthur Cabral 25'
Diouf 71'
Zeki Amdouni 90'+2
Stadio Artemio Franchi
François Letexier

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
504
Số đường chuyền
350
424
Số đường chuyền chính xác
278
1
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano
HLV
Cầu thủ Heiko Vogel
Heiko Vogel

Đối đầu gần đây

Fiorentina

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Basel
Europa League
26 thg 11, 2015
Basel
Đội bóng Basel
Kết thúc
2  -  2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Europa League
17 thg 09, 2015
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  2
Basel
Đội bóng Basel

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
11006 - 243
2
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
11004 - 043
3
Pafos
Đội bóng Pafos
11004 - 133
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
11003 - 033
5
Molde FK
Đội bóng Molde FK
11003 - 033
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
11004 - 223
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
11002 - 023
9
Noah
Đội bóng Noah
11002 - 023
10
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
11002 - 113
12
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
11002 - 113
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
11002 - 113
14
Astana
Đội bóng Astana
11001 - 013
15
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
11001 - 013
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
10102 - 201
17
LASK
Đội bóng LASK
10102 - 201
18
APOEL
Đội bóng APOEL
10101 - 101
19
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
10101 - 101
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
10101 - 101
21
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
10101 - 101
22
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
10011 - 2-10
23
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
10011 - 2-10
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
10011 - 2-10
26
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
10010 - 1-10
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10010 - 1-10
28
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
10012 - 4-20
29
Celje
Đội bóng Celje
10011 - 3-20
30
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
10010 - 2-20
31
The New Saints
Đội bóng The New Saints
10010 - 2-20
32
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
10011 - 4-30
33
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
10010 - 3-30
34
Larne
Đội bóng Larne
10010 - 3-30
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
10012 - 6-40
36
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
10010 - 4-40