Diakité 90'+1(og)
Jonathan David 118'(pen)
Şükrü Saracoğlu Stadium
Sánchez Martínez
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Hiệp phụ
Kết thúc
1 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
7
16
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
2
436
Số đường chuyền
596
329
Số đường chuyền chính xác
503
3
Cứu thua
7
21
Tắc bóng
24
José Mourinho
HLV
Bruno Génésio
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (3)
0
Thắng
0%
1
Hòa
33.33%
2
Thắng
66.67%
Qualif. Champions
07 thg 08, 2024
Lille
Kết thúc
2 - 1
Fenerbahçe
Europa League
25 thg 02, 2010
Fenerbahçe
Kết thúc
1 - 1
Lille
Europa League
18 thg 02, 2010
Lille
Kết thúc
2 - 1
Fenerbahçe
Phong độ gần đây
Tin Tức
Vòng 4 Ligue 1 (Pháp) Saint Etienne - Lille diễn ra lúc 1 giờ 45 ngày 14/9: Đội khách quyết tâm kiếm 3 điểm
Saint Etienne có trận đấu sớm tại vòng 4 Ligue 1 và rất có thể chuỗi trận không thắng của họ sẽ kéo dài. Nhận định trên là có cơ sở khi đối thủ của Saint Etienne là đội bóng danh tiếng đứng top 4 mùa trước là Lille.
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 13/9 và sáng 14/9: Lịch thi đấu Bundesliga vòng 3 - Dortmund vs FC Heidenheim; La Liga vòng 5 - Real Betis vs Leganes
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 13/9 và sáng 14/9: Lịch thi đấu Bundesliga vòng 3 - Dortmund vs FC Heidenheim; La Liga vòng 5 - Real Betis vs Leganes; Ligue 1 vòng 4 - Saint-Etienne vs Lille...
Nhận định, dự đoán Saint-Etienne vs Lille: Đội khách áp đảo
Nhận định bóng đá Saint-Etienne vs Lille giải Ligue 1 diễn ra vào 1h45 ngày 14/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.
Dự đoán máy tính
Thắng
44.9%
Hòa
24.8%
Thắng
30.4%
Fenerbahçe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.8%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.2%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
5.9%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Lille thắng
0-1
7.4%
1-2
7.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%