VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 9
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Szymański 7'
Osayi-Samuel 15'
Edin Dzeko 39'
Kahveci 63'
Ghoulam 55'
Aabid 90'+4
Şükrü Saracoğlu Stadium
Volkan Bayarslan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
2
-
0
 
39'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
55'
3
-
1
 
61'
63'
4
-
1
 
73'
 
 
90'+4
4
-
2
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
379
Số đường chuyền
317
303
Số đường chuyền chính xác
233
3
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
16
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (6)

5
Thắng
83.33%
1
Hòa
16.67%
0
Thắng
0%
Hatayspor
Süper Lig
21 thg 05, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
27 thg 12, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
20 thg 02, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
26 thg 09, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
02 thg 02, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Hatayspor
Thắng
83.8%
Hòa
11.4%
Thắng
4.9%
Fenerbahçe thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0.1%
7-0
0.9%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.4%
7-1
0.5%
8-2
0%
5-0
5%
6-1
1.3%
7-2
0.1%
4-0
9%
5-1
2.8%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
12.9%
4-1
4.9%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
13.8%
3-1
7.1%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
7.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.4%
0-0
3.5%
2-2
2.1%
3-3
0.4%
4-4
0%
Hatayspor thắng
0-1
1.9%
1-2
1.5%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.5%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316