VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 18
FC Koper
Đội bóng FC Koper
Kết thúc
3  -  3
Maribor
Đội bóng Maribor
Omladič 4'(pen)
Ahmed Ankrah 28'
Luka Ticic 65'
Jakupovic 14'
Soudani 41'
Iličić 86'(pen)
Bonifika Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
 
14'
1
-
1
28'
2
-
1
 
 
41'
2
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
46'
 
 
50'
61'
 
65'
3
-
2
 
 
86'
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Safet Hadzic
Safet Hadzic
HLV
Cầu thủ Ante Simundza
Ante Simundza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Koper
Maribor
Thắng
39.7%
Hòa
25.5%
Thắng
34.7%
FC Koper thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
8.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Maribor thắng
0-1
8.5%
1-2
8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431