MLS
MLS -Vòng 10
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Kết thúc
2  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Musa 55'
Ibeagha 80'
Toyota Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
0
10
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Sút bị chặn
1
21
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
1
471
Số đường chuyền
392
417
Số đường chuyền chính xác
323
0
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
4
Cầu thủ Nico Estévez
Nico Estévez
HLV
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen

Đối đầu gần đây

FC Dallas

Số trận (55)

20
Thắng
36.36%
19
Hòa
34.55%
16
Thắng
29.09%
Houston Dynamo
MLS
01 thg 10, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
21 thg 05, 2023
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Friendly
19 thg 02, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
10 thg 07, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  2
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
23 thg 04, 2022
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Kết thúc
2  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Dallas
Houston Dynamo
Thắng
41.5%
Hòa
25.6%
Thắng
32.9%
FC Dallas thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Houston Dynamo thắng
0-1
8.4%
1-2
7.7%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218